Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Thủy Sản Trà Vinh

TRAVINAFARM JSC

Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Thủy Sản Trà Vinh - TRAVINAFARM JSC có địa chỉ tại Số 58 Lê Lợi - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100349408 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100349408

Ngày cấp 22-04-2008 Ngày đóng MST 29-07-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Thủy Sản Trà Vinh

Tên giao dịch

TRAVINAFARM JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh Điện thoại / Fax 0743754666 /
Địa chỉ trụ sở

Số 58 Lê Lợi - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743754666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 58 Lê Lợi - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100349408 / 21-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 120 Tổng số lao động 120
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Thái Bình-Xã Thanh Bình-Huyện Vũng Liêm-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2100349408, 0743754666, TRAVINAFARM JSC, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 1, Nguyễn Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620