Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tư Trâm

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tư Trâm có địa chỉ tại Khóm 5 - Thị trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Trà Vinh. Mã số thuế 2100354197 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Càng Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100354197

Ngày cấp 25-09-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tư Trâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Càng Long Điện thoại / Fax 0743884100 / 0743882628
Địa chỉ trụ sở

Khóm 5 - Thị trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743884100 / 0743882628
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 5 - Thị trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100354197 / 26-09-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2008
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Trâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 5, Thị trấn Càng Long-Thị trấn Càng Long-Huyện Càng Long-Trà Vinh

Tên giám đốc

Phạm Thị Trâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2100354197, 0743884100, Trà Vinh, Huyện Càng Long, Thị Trấn Càng Long, Phạm Thị Trâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022