Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH MTV XD - TM - DV Vương Siêu

CôNG TY TNHH 1TV VươNG SIêU

Cty TNHH MTV XD - TM - DV Vương Siêu - CôNG TY TNHH 1TV VươNG SIêU có địa chỉ tại ấp Đầu Bờ - Xã Hòa Thuận - Huyện Châu Thành - Trà Vinh. Mã số thuế 2100360539 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100360539

Ngày cấp 17-12-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Cty TNHH MTV XD - TM - DV Vương Siêu

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH 1TV VươNG SIêU

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0743844973-2210650 / 0743844973
Địa chỉ trụ sở

ấp Đầu Bờ - Xã Hòa Thuận - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 074-3844973 / 074-2210650
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Đầu Bờ, xã Hòa Thuận - - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100360539 / 17-12-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Mộc Xiêu

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Đầu Bờ-Xã Hòa Thuận-Huyện Châu Thành-Trà Vinh

Tên giám đốc

Dương Mộc Siêu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100360539, 0743844973-2210650, CôNG TY TNHH 1TV VươNG SIêU, Trà Vinh, Huyện Châu Thành, Xã Hòa Thuận, Dương Mộc Xiêu, Dương Mộc Siêu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933