Bảo hiểm xã hội tỉnh Trà Vinh có địa chỉ tại 50A Phạm Ngũ Lão, khóm 2, phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100384226 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2100384226 |
Ngày cấp | 10-06-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Bảo hiểm xã hội tỉnh Trà Vinh |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh | Điện thoại / Fax | 074-3864726 / 0743866525 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 50A Phạm Ngũ Lão, khóm 2, phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 074-3864726 / 0743866525 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 50A Phạm Ngũ Lão, khóm 2, phường 1 - - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 62 Q� / | C.Q ra quyết định | Bảo hiệm xã hội Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-06-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/1/1995 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 117 | Tổng số lao động | 117 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-038-460-474 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Hồ Văn Tuấn |
Địa chỉ chủ sở hữu | 363 Phan Đình Phùng, P7-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh |
||||
Tên giám đốc | Hồ Văn Tuấn |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Tự Tín |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2100384226, 074-3864726, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 1, Hồ Văn Tuấn, Nguyễn Tự Tín
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100384226 | BHXH thị xã Trà Vinh | 100C Trần Phú |
2 | 2100384226 | BHXH huyện Càng Long | K1-TT Càng Long |
3 | 2100384226 | BHXH huyện Châu Thành | K1-TT Châu Thành |
4 | 2100384226 | BHXH huyện Trà Cú | K7-TT Trà Cú |
5 | 2100384226 | BHXH huyện Tiểu Cần | K1-TT Tiểu Cần |
6 | 2100384226 | BHXH huyện Cầu Kè | K1-TT Cầu Kè |
7 | 2100384226 | BHXH huyện Cầu Ngang | K2-TT Cầu Ngang |
8 | 2100384226 | BHXH huyện Duyên Hải | K1-TT Duyên Hải |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100384226 | BHXH thị xã Trà Vinh | 100C Trần Phú |
2 | 2100384226 | BHXH huyện Càng Long | K1-TT Càng Long |
3 | 2100384226 | BHXH huyện Châu Thành | K1-TT Châu Thành |
4 | 2100384226 | BHXH huyện Trà Cú | K7-TT Trà Cú |
5 | 2100384226 | BHXH huyện Tiểu Cần | K1-TT Tiểu Cần |
6 | 2100384226 | BHXH huyện Cầu Kè | K1-TT Cầu Kè |
7 | 2100384226 | BHXH huyện Cầu Ngang | K2-TT Cầu Ngang |
8 | 2100384226 | BHXH huyện Duyên Hải | K1-TT Duyên Hải |