Phòng giáo dục đào tạo huyện Cầu Ngang có địa chỉ tại Khóm Minh Thuận B, TTCN - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh. Mã số thuế 2100387241 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cầu Ngang
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2100387241 |
Ngày cấp | 14-07-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng giáo dục đào tạo huyện Cầu Ngang |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Cầu Ngang | Điện thoại / Fax | 0743825047 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khóm Minh Thuận B, TTCN - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 20 / | C.Q ra quyết định | UBND huyện Cầu Ngang | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-07-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-492 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Cầu Ngang-Trà Vinh |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2100387241, 0743825047, Trà Vinh, Huyện Cầu Ngang
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Giáo dục và đào tạo |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100387241 | Trường TH Mỹ Hoà B | Mỹ Hoà |
2 | 2100387241 | Trường tiểu học Kim Hoà A | Kim Hoà |
3 | 2100387241 | Trường THCS Kim Hoà | Kim Hoà |
4 | 2100387241 | Trường tiểu học Hiệp Hoà B | Hiệp Hoà |
5 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Vinh Kim | Vinh Kim |
6 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Hiệp Hoà | Hiệp Hoà |
7 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Thuận Hoà | Thuận Hoà |
8 | 2100387241 | Trường THCS Vinh Kim | Vinh Kim |
9 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Thạnh Hoà Sơn | Thạnh Hoà Sơn |
10 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Thị Trấn Mỹ Long | Thị Trấn Mỹ Long |
11 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Mỹ Long Bắc | Mỹ Long Bắc |
12 | 2100387241 | Trường tiểu học Nhị Trường C | Nhị Trường |
13 | 2100387241 | Trường Tiểu Học Hiệp Mỹ Tây | Hiệp Mỹ Tây |
14 | 2100387241 | Trường tiểu học Hiệp Mỹ Tây A | Hiệp Mỹ Tây |
15 | 2100387241 | Trường tiểu học Vinh Kim A | Vinh Kim |
16 | 2100387241 | Trường tiểu học Thạnh Hoà Sơn B | Thạnh Hoà Sơn |
17 | 2100387241 | Trường tiểu học Thị Trấn Mỹ Long | Thị Trấn Mỹ Long |
18 | 2100387241 | Trường THCS Hiệp Mỹ Đông | Hiệp Mỹ Đông |
19 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Mỹ Hoà | Mỹ Hoà |
20 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Mỹ Long Nam | Mỹ Long Nam |
21 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Hiệp Mỹ Tây | Hiệp Mỹ Tây |
22 | 2100387241 | Trường tiểu học Mỹ Long Bắc B | Mỹ Long Bắc |
23 | 2100387241 | Trường tiểu học Vinh Kim C | Vinh Kim |
24 | 2100387241 | Trường THCS Mỹ Long Bắc | Mỹ Long Bắc |
25 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Nhị Trường | Nhị Trường |
26 | 2100387241 | Trường THCS Hiệp Hoà | Hiệp Hoà |
27 | 2100387241 | Trường Bồi Dưỡng giáo dục Huyện | Thị Trấn Cầu Ngang |
28 | 2100387241 | Trường PTDT nội trú THCS Cầu Ngang | Thuận Hoà |
29 | 2100387241 | Trường THCS Trường Thọ | Trường Thọ |
30 | 2100387241 | Trường tiểu học Long Sơn A | Long Sơn |
31 | 2100387241 | Trường Tiểu học Nhị Trường A | Nhị Trường |
32 | 2100387241 | Trường THCS Hiệp Mỹ Tây | Hiệp Mỹ Tây |
33 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Hiệp Mỹ Đông | Hiệp Mỹ Đông |
34 | 2100387241 | Trường tiểu học Kim Hoà | Kim Hoà |
35 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Long Sơn | Long Sơn |
36 | 2100387241 | Trường THCS Thạnh Hoà Sơn | Thạnh Hoà Sơn |
37 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Kim Hoà | Kim Hoà |
38 | 2100387241 | Trường tiểu học Thuận Hoà | Thuận Hoà |
39 | 2100387241 | Trường mầm non Thị Trấn Cầu Ngang | Thị Trấn Cầu Ngang |
40 | 2100387241 | Trường tiểu học Hiệp Hoà A | Hiệp Hoà |
41 | 2100387241 | Trường THCS Mỹ Hoà | Mỹ Hoà |
42 | 2100387241 | Trường THCS Nhị Trường | Nhị Trường |
43 | 2100387241 | Trường tiểu học Thạnh Hoà Sơn A | Thạnh Hoà Sơn |
44 | 2100387241 | Trường tiểu học Mỹ Hoà A | Mỹ Hoà |
45 | 2100387241 | Trường tiểu học Long Sơn B | Long Sơn |
46 | 2100387241 | Trường THCS Long Sơn | Long Sơn |
47 | 2100387241 | Trường tiểu học Mỹ Long Bắc A | Mỹ Long Bắc |
48 | 2100387241 | Trường Th Trường Thọ A | Trường Thọ |
49 | 2100387241 | Trường THCS TT Cầu Ngang | TT Cầu Ngang |
50 | 2100387241 | Trwofng tiểu học Mỹ Long Nam | Mỹ Long Nam |
51 | 2100387241 | Trường THCS Mỹ Long Nam | Mỹ Long Nam |
52 | 2100387241 | Trường tiểu học Hiệp Hoà C | Hiệp Hoà |
53 | 2100387241 | Trường tiểu học Nhị Trường B | Nhị Trường |
54 | 2100387241 | Trường tiểu học Thị Trấn Cầu Ngang | TT Cầu Ngang |
55 | 2100387241 | Trường tiểu học Trường Thọ B | Trường Thọ |
56 | 2100387241 | Trường tiểu học Hiệp Mỹ Đông | Hiệp Mỹ Đông |
57 | 2100387241 | Trường tiểu học Long Sơn C | Long Sơn |
58 | 2100387241 | Trường tiểu học Vinh Kim B | Vinh Kim |
59 | 2100387241 | Trường THCS TT Mỹ Long | T T Mỹ Long |
60 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Trường Thọ | Trường Thọ |
61 | 2100387241 | Trưường tiểu học Mỹ Long Nam B | Mỹ Long Nam |
62 | 2100387241 | Trường trung học cơ sở Thuận Hòa | Thuận Hòa |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2100387241 | Trường TH Mỹ Hoà B | Mỹ Hoà |
2 | 2100387241 | Trường tiểu học Kim Hoà A | Kim Hoà |
3 | 2100387241 | Trường THCS Kim Hoà | Kim Hoà |
4 | 2100387241 | Trường tiểu học Hiệp Hoà B | Hiệp Hoà |
5 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Vinh Kim | Vinh Kim |
6 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Hiệp Hoà | Hiệp Hoà |
7 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Thuận Hoà | Thuận Hoà |
8 | 2100387241 | Trường THCS Vinh Kim | Vinh Kim |
9 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Thạnh Hoà Sơn | Thạnh Hoà Sơn |
10 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Thị Trấn Mỹ Long | Thị Trấn Mỹ Long |
11 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Mỹ Long Bắc | Mỹ Long Bắc |
12 | 2100387241 | Trường tiểu học Nhị Trường C | Nhị Trường |
13 | 2100387241 | Trường Tiểu Học Hiệp Mỹ Tây | Hiệp Mỹ Tây |
14 | 2100387241 | Trường tiểu học Hiệp Mỹ Tây A | Hiệp Mỹ Tây |
15 | 2100387241 | Trường tiểu học Vinh Kim A | Vinh Kim |
16 | 2100387241 | Trường tiểu học Thạnh Hoà Sơn B | Thạnh Hoà Sơn |
17 | 2100387241 | Trường tiểu học Thị Trấn Mỹ Long | Thị Trấn Mỹ Long |
18 | 2100387241 | Trường THCS Hiệp Mỹ Đông | Hiệp Mỹ Đông |
19 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Mỹ Hoà | Mỹ Hoà |
20 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Mỹ Long Nam | Mỹ Long Nam |
21 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Hiệp Mỹ Tây | Hiệp Mỹ Tây |
22 | 2100387241 | Trường tiểu học Mỹ Long Bắc B | Mỹ Long Bắc |
23 | 2100387241 | Trường tiểu học Vinh Kim C | Vinh Kim |
24 | 2100387241 | Trường THCS Mỹ Long Bắc | Mỹ Long Bắc |
25 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Nhị Trường | Nhị Trường |
26 | 2100387241 | Trường THCS Hiệp Hoà | Hiệp Hoà |
27 | 2100387241 | Trường Bồi Dưỡng giáo dục Huyện | Thị Trấn Cầu Ngang |
28 | 2100387241 | Trường PTDT nội trú THCS Cầu Ngang | Thuận Hoà |
29 | 2100387241 | Trường THCS Trường Thọ | Trường Thọ |
30 | 2100387241 | Trường tiểu học Long Sơn A | Long Sơn |
31 | 2100387241 | Trường Tiểu học Nhị Trường A | Nhị Trường |
32 | 2100387241 | Trường THCS Hiệp Mỹ Tây | Hiệp Mỹ Tây |
33 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Hiệp Mỹ Đông | Hiệp Mỹ Đông |
34 | 2100387241 | Trường tiểu học Kim Hoà | Kim Hoà |
35 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Long Sơn | Long Sơn |
36 | 2100387241 | Trường THCS Thạnh Hoà Sơn | Thạnh Hoà Sơn |
37 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Kim Hoà | Kim Hoà |
38 | 2100387241 | Trường tiểu học Thuận Hoà | Thuận Hoà |
39 | 2100387241 | Trường mầm non Thị Trấn Cầu Ngang | Thị Trấn Cầu Ngang |
40 | 2100387241 | Trường tiểu học Hiệp Hoà A | Hiệp Hoà |
41 | 2100387241 | Trường THCS Mỹ Hoà | Mỹ Hoà |
42 | 2100387241 | Trường THCS Nhị Trường | Nhị Trường |
43 | 2100387241 | Trường tiểu học Thạnh Hoà Sơn A | Thạnh Hoà Sơn |
44 | 2100387241 | Trường tiểu học Mỹ Hoà A | Mỹ Hoà |
45 | 2100387241 | Trường tiểu học Long Sơn B | Long Sơn |
46 | 2100387241 | Trường THCS Long Sơn | Long Sơn |
47 | 2100387241 | Trường tiểu học Mỹ Long Bắc A | Mỹ Long Bắc |
48 | 2100387241 | Trường Th Trường Thọ A | Trường Thọ |
49 | 2100387241 | Trường THCS TT Cầu Ngang | TT Cầu Ngang |
50 | 2100387241 | Trwofng tiểu học Mỹ Long Nam | Mỹ Long Nam |
51 | 2100387241 | Trường THCS Mỹ Long Nam | Mỹ Long Nam |
52 | 2100387241 | Trường tiểu học Hiệp Hoà C | Hiệp Hoà |
53 | 2100387241 | Trường tiểu học Nhị Trường B | Nhị Trường |
54 | 2100387241 | Trường tiểu học Thị Trấn Cầu Ngang | TT Cầu Ngang |
55 | 2100387241 | Trường tiểu học Trường Thọ B | Trường Thọ |
56 | 2100387241 | Trường tiểu học Hiệp Mỹ Đông | Hiệp Mỹ Đông |
57 | 2100387241 | Trường tiểu học Long Sơn C | Long Sơn |
58 | 2100387241 | Trường tiểu học Vinh Kim B | Vinh Kim |
59 | 2100387241 | Trường THCS TT Mỹ Long | T T Mỹ Long |
60 | 2100387241 | Trường mẩu giáo Trường Thọ | Trường Thọ |
61 | 2100387241 | Trưường tiểu học Mỹ Long Nam B | Mỹ Long Nam |
62 | 2100387241 | Trường trung học cơ sở Thuận Hòa | Thuận Hòa |