Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Càng Long - Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Càng Long có địa chỉ tại Khóm 5, thị trấn Càng Long - Thị trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Trà Vinh. Mã số thuế 2100387403 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Càng Long
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2100387403 |
Ngày cấp | 15-07-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Càng Long |
Tên giao dịch | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Càng Long |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Càng Long | Điện thoại / Fax | 0743882027 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khóm 5, thị trấn Càng Long - Thị trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Trà Vinh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0743882027 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khóm 5, thị trấn Càng Long - Thị trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Trà Vinh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 607 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Trà Vinh | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-07-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/30/1975 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 14 | Tổng số lao động | 14 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-622-460-464 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Đặng Tấn Tùng |
Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Càng Long-Trà Vinh |
||||
| Tên giám đốc | Đặng Tấn Tùng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Huỳnh Văn Hiệp |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2100387403, 0743882027, Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Càng Long, Trà Vinh, Huyện Càng Long, Thị Trấn Càng Long, Đặng Tấn Tùng, Huỳnh Văn Hiệp
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục và đào tạo | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở Mỹ Cẩm | Số 4, Mỹ Cẩm |
| 2 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở Đại Phước A | Tân Định, Đại Phúc |
| 3 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở Phương Thạnh | Đầu Giồng, Phương Thạnh |
| 4 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Bình Phú C | Cây Cách, Bình Phú |
| 5 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Họa Mi | ấp 5 A, An Trường |
| 6 | 2100387403 | Trường Mầm Non Bé Ngoan | ấp 7 A, An Trường |
| 7 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ sở Tân An | Trà ốp, Tân Bình |
| 8 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Huyền Hội B | ấp Sóc, Huyền Hội |
| 9 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Càng Long A | Khóm 3, thị trấn Càng Long |
| 10 | 2100387403 | Trường Tiểu Học An Trường E | Lo Co A, An Trường A |
| 11 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Càng Long B | Khóm 5, thị trấn Càng Long |
| 12 | 2100387403 | Trương Mẫu Giáo Sơn Ca | áâp 9 B, An Trường A |
| 13 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Đức Mỹ | ấp Đại Đức, Đức Mỹ |
| 14 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Đức Mỹ A | Mỹ Hiệp A, Đức Mỹ |
| 15 | 2100387403 | Trường Tiểu Học An Trường D | ấp 5 A, An Trường |
| 16 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở Nhị Long B | Hiệp Phú, Nhị Long Phú |
| 17 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo ánh Dương | ấp Chợ,Phương Thạnh |
| 18 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Hướng Dương | Lưu Tư,Huyền Hội |
| 19 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở Huyền Hội | Lưu Tư,Huyền Hội |
| 20 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Càng Long | Khóm 5, thị trấn càng Long |
| 21 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Huyền Hội C | Kinh A, Huyền Hội |
| 22 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Tuổi Xuân | Tân An Chợ, Tân An |
| 23 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Đại Phước C | ấp Trung, Đại Phước |
| 24 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Nhị Long A | Dừa đỏ 1, Nhị Long |
| 25 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Tân An A | Tân An Chợ, Tân An |
| 26 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Đúc Mỹ C | ấp Đức Mỹ, Đức Mỹ |
| 27 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Đại Phước B | Đại Phước |
| 28 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Thiên Thanh | null |
| 29 | 2100387403 | Trường TH Nhị Long B | Rạch Rô 2,Nhị Long |
| 30 | 2100387403 | Trường TH An Trường C | ấp 4A,An Trường |
| 31 | 2100387403 | Trường TH An Trường B | ấp 9B,An Trường A |
| 32 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Thi Trấn Càng Long C | Khóm 9, thị trấn Càng Long |
| 33 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở Đại Phước B | ấp Trung, Đại Phước |
| 34 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Đại Phước A | Trà Gút, Đại Phước |
| 35 | 2100387403 | rường Tiểu Học Nhị long C | Hiệp Phú, Nhị Long Phú |
| 36 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Phương Thanh A | ấp Chợ, Phương Thạnh |
| 37 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Hoàng Oanh | Mỹ Hiệp, Đức Mỹ |
| 38 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Tân An B | Nhà Thờ,Tân An |
| 39 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Hoa Sen | Dừa Đỏ 2, Nhị Long Phú |
| 40 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Huyền Hội A | Lưu Tư, Huyền Hội |
| 41 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Đỗ Văn Nại | Dừa đỏ 2, Nhị Long Phú |
| 42 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Phương Thạnh B | ấp Phú Hoà, Phương Thạnh |
| 43 | 2100387403 | Trường Mầm Non Sao Mai | Khóm 4, thị trấn Càng Long |
| 44 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Tân An C | ấp Tân Tiến, Tân An |
| 45 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở Bình Phú | Nguyệt Lãng A, Bình Phú |
| 46 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở An Trường C | ấp 4 A, An Trường |
| 47 | 2100387403 | Trường Mầm Non Trúc Xanh | ấp Rạch Đập, xã Nhị Long |
| 48 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Nhị long | Dừa đỏ1, Nhị Long |
| 49 | 2100387403 | Trường Tiểu học Tân Bình C | ấp An Chánh,Tân Bình |
| 50 | 2100387403 | Trường Tiểu học Mỹ Cẩm B | ấp Số 5, xã Mỹ Cẩm |
| 51 | 2100387403 | Trường mẫu giáo Tuổi Hồng | ấp số 4, xã Mỹ Cẩm |
| 52 | 2100387403 | Trường Mẫu gíao Tuổi Ngọc | Khóm V,thị trấn Càng Long |
| 53 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Bình Phú B | Phú Phong 3, Bình Phú |
| 54 | 2100387403 | Trường Tiêu học Mỹ Cẩm A | Số 4, xã Mỹ Cẩm |
| 55 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Hoa Mai | Nguyệt Lãng A, Bình Phú |
| 56 | 2100387403 | Trường Bồi Dưỡng Giáo Dục | Khóm 5, TT Càng Long |
| 57 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở An Trường A | ấp 9B, xã An Trường A |
| 58 | 2100387403 | Trường Tiểu Học An Trường A | ấp 8 A, An Trường |
| 59 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ sở Đức Mỹ | Mỹ Hiệp A, Đức Mỹ |
| 60 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Phương Thạnh C | Đàu Giồng, Phương Thạnh |
| 61 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Tuổi Thơ | Trà ốp, Tân Bình |
| 62 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Tân Bình A | Trà ốp, Tân Bình |
| 63 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Tân Bình B | An Định Giồng, Tân Bình |
| 64 | 2100387403 | Trường Trung học cơ sở Nhị Long | ấp Rô 2, Nhị Long |
| 65 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Hương Sen | ấp Rạch Mát, Nhị Long |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở Mỹ Cẩm | Số 4, Mỹ Cẩm |
| 2 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở Đại Phước A | Tân Định, Đại Phúc |
| 3 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở Phương Thạnh | Đầu Giồng, Phương Thạnh |
| 4 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Bình Phú C | Cây Cách, Bình Phú |
| 5 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Họa Mi | ấp 5 A, An Trường |
| 6 | 2100387403 | Trường Mầm Non Bé Ngoan | ấp 7 A, An Trường |
| 7 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ sở Tân An | Trà ốp, Tân Bình |
| 8 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Huyền Hội B | ấp Sóc, Huyền Hội |
| 9 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Càng Long A | Khóm 3, thị trấn Càng Long |
| 10 | 2100387403 | Trường Tiểu Học An Trường E | Lo Co A, An Trường A |
| 11 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Càng Long B | Khóm 5, thị trấn Càng Long |
| 12 | 2100387403 | Trương Mẫu Giáo Sơn Ca | áâp 9 B, An Trường A |
| 13 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Đức Mỹ | ấp Đại Đức, Đức Mỹ |
| 14 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Đức Mỹ A | Mỹ Hiệp A, Đức Mỹ |
| 15 | 2100387403 | Trường Tiểu Học An Trường D | ấp 5 A, An Trường |
| 16 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở Nhị Long B | Hiệp Phú, Nhị Long Phú |
| 17 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo ánh Dương | ấp Chợ,Phương Thạnh |
| 18 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Hướng Dương | Lưu Tư,Huyền Hội |
| 19 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở Huyền Hội | Lưu Tư,Huyền Hội |
| 20 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Càng Long | Khóm 5, thị trấn càng Long |
| 21 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Huyền Hội C | Kinh A, Huyền Hội |
| 22 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Tuổi Xuân | Tân An Chợ, Tân An |
| 23 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Đại Phước C | ấp Trung, Đại Phước |
| 24 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Nhị Long A | Dừa đỏ 1, Nhị Long |
| 25 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Tân An A | Tân An Chợ, Tân An |
| 26 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Đúc Mỹ C | ấp Đức Mỹ, Đức Mỹ |
| 27 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Đại Phước B | Đại Phước |
| 28 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Thiên Thanh | null |
| 29 | 2100387403 | Trường TH Nhị Long B | Rạch Rô 2,Nhị Long |
| 30 | 2100387403 | Trường TH An Trường C | ấp 4A,An Trường |
| 31 | 2100387403 | Trường TH An Trường B | ấp 9B,An Trường A |
| 32 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Thi Trấn Càng Long C | Khóm 9, thị trấn Càng Long |
| 33 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở Đại Phước B | ấp Trung, Đại Phước |
| 34 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Đại Phước A | Trà Gút, Đại Phước |
| 35 | 2100387403 | rường Tiểu Học Nhị long C | Hiệp Phú, Nhị Long Phú |
| 36 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Phương Thanh A | ấp Chợ, Phương Thạnh |
| 37 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Hoàng Oanh | Mỹ Hiệp, Đức Mỹ |
| 38 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Tân An B | Nhà Thờ,Tân An |
| 39 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Hoa Sen | Dừa Đỏ 2, Nhị Long Phú |
| 40 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Huyền Hội A | Lưu Tư, Huyền Hội |
| 41 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Đỗ Văn Nại | Dừa đỏ 2, Nhị Long Phú |
| 42 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Phương Thạnh B | ấp Phú Hoà, Phương Thạnh |
| 43 | 2100387403 | Trường Mầm Non Sao Mai | Khóm 4, thị trấn Càng Long |
| 44 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Tân An C | ấp Tân Tiến, Tân An |
| 45 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở Bình Phú | Nguyệt Lãng A, Bình Phú |
| 46 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở An Trường C | ấp 4 A, An Trường |
| 47 | 2100387403 | Trường Mầm Non Trúc Xanh | ấp Rạch Đập, xã Nhị Long |
| 48 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Nhị long | Dừa đỏ1, Nhị Long |
| 49 | 2100387403 | Trường Tiểu học Tân Bình C | ấp An Chánh,Tân Bình |
| 50 | 2100387403 | Trường Tiểu học Mỹ Cẩm B | ấp Số 5, xã Mỹ Cẩm |
| 51 | 2100387403 | Trường mẫu giáo Tuổi Hồng | ấp số 4, xã Mỹ Cẩm |
| 52 | 2100387403 | Trường Mẫu gíao Tuổi Ngọc | Khóm V,thị trấn Càng Long |
| 53 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Bình Phú B | Phú Phong 3, Bình Phú |
| 54 | 2100387403 | Trường Tiêu học Mỹ Cẩm A | Số 4, xã Mỹ Cẩm |
| 55 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Hoa Mai | Nguyệt Lãng A, Bình Phú |
| 56 | 2100387403 | Trường Bồi Dưỡng Giáo Dục | Khóm 5, TT Càng Long |
| 57 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ Sở An Trường A | ấp 9B, xã An Trường A |
| 58 | 2100387403 | Trường Tiểu Học An Trường A | ấp 8 A, An Trường |
| 59 | 2100387403 | Trường Trung Học Cơ sở Đức Mỹ | Mỹ Hiệp A, Đức Mỹ |
| 60 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Phương Thạnh C | Đàu Giồng, Phương Thạnh |
| 61 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Tuổi Thơ | Trà ốp, Tân Bình |
| 62 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Tân Bình A | Trà ốp, Tân Bình |
| 63 | 2100387403 | Trường Tiểu Học Tân Bình B | An Định Giồng, Tân Bình |
| 64 | 2100387403 | Trường Trung học cơ sở Nhị Long | ấp Rô 2, Nhị Long |
| 65 | 2100387403 | Trường Mẫu Giáo Hương Sen | ấp Rạch Mát, Nhị Long |