Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Hồng

DNTN XUâN HồNG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Hồng - DNTN XUâN HồNG có địa chỉ tại ấp Sà Vần B - Xã Ngọc Biên - Huyện Trà Cú - Trà Vinh. Mã số thuế 2100391008 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Cú

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100391008

Ngày cấp 06-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Hồng

Tên giao dịch

DNTN XUâN HồNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trà Cú Điện thoại / Fax 0743667027-0743550 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Sà Vần B - Xã Ngọc Biên - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743667027-0743550 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Sà Vần B - Xã Ngọc Biên - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100391008 / 06-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Sơn Tấn Khai

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Sà Vần B-Xã Ngọc Biên-Huyện Trà Cú-Trà Vinh

Tên giám đốc

Sơn Tấn Khai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100391008, 0743667027-0743550, DNTN XUâN HồNG, Trà Vinh, Huyện Trà Cú, Xã Ngọc Biên, Sơn Tấn Khai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920