Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trà Cú

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trà Cú có địa chỉ tại ấp Chợ - Xã Hàm Giang - Huyện Trà Cú - Trà Vinh. Mã số thuế 2100391181 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100391181

Ngày cấp 10-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trà Cú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh Điện thoại / Fax 0743696668-09191 / 0743696668
Địa chỉ trụ sở

ấp Chợ - Xã Hàm Giang - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743696668-09191 / 0743696668
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Chợ - Xã Hàm Giang - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100391181 / 10-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 23 Tổng số lao động 23
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh Khiết

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Vàm Ray-Xã Hàm Tân-Huyện Trà Cú-Trà Vinh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Minh Khiết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2100391181, 0743696668-09191, Trà Vinh, Huyện Trà Cú, Xã Hàm Giang, Nguyễn Thị Minh Khiết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất giày dép 15200
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
12 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730