Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sáu Dũng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sáu Dũng có địa chỉ tại Khóm 2 - Thị trấn Định An - Huyện Trà Cú - Trà Vinh. Mã số thuế 2100395891 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Cú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100395891

Ngày cấp 08-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sáu Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trà Cú Điện thoại / Fax 0743686715 /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 2 - Thị trấn Định An - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743686715 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 2 - Thị trấn Định An - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100395891 / 08-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 2-Thị trấn Định An-Huyện Trà Cú-Trà Vinh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2100395891, 0743686715, Trà Vinh, Huyện Trà Cú, Thị Trấn Định An, Nguyễn Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022