Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng-Điện-Tin Học Trà Vinh

CEI

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng-Điện-Tin Học Trà Vinh - CEI có địa chỉ tại ấp Nguyệt Lãng B - Xã Bình Phú - Huyện Càng Long - Trà Vinh. Mã số thuế 2100400809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Càng Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100400809

Ngày cấp 22-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng-Điện-Tin Học Trà Vinh

Tên giao dịch

CEI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Càng Long Điện thoại / Fax 0987084748 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Nguyệt Lãng B - Xã Bình Phú - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987084748 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Nguyệt Lãng B - Xã Bình Phú - Huyện Càng Long - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100400809 / 22-12-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2009
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Phước Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Nguyệt Lãng B-Xã Bình Phú-Huyện Càng Long-Trà Vinh

Tên giám đốc

Lê Phước Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2100400809, 0987084748, CEI, Trà Vinh, Huyện Càng Long, Xã Bình Phú, Lê Phước Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219