Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Nhà Máy Sản Xuất Cống Li Tâm Lộc Phát

Nhà Máy Sản Xuất Cống Li Tâm Lộc Phát

Nhà Máy Sản Xuất Cống Li Tâm Lộc Phát - Nhà Máy Sản Xuất Cống Li Tâm Lộc Phát có địa chỉ tại Ấp Rạch Bèo, Xã Long Đức, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh. Mã số thuế 2100401993-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100401993-001

Ngày cấp 28-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Nhà Máy Sản Xuất Cống Li Tâm Lộc Phát

Tên giao dịch

Nhà Máy Sản Xuất Cống Li Tâm Lộc Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Trà Vinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ấp Rạch Bèo, Xã Long Đức, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100401993-001 / 28-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-07-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2100401993-001, Nhà Máy Sản Xuất Cống Li Tâm Lộc Phát, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Xã Long Đức, Huỳnh Văn Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
11 Vận tải hành khách hàng không 51100
12 Vận tải hàng hóa hàng không 51200