Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Minh Phú

CôNG TY MINH PHú

Công Ty Cổ Phần Minh Phú - CôNG TY MINH PHú có địa chỉ tại Số 433, Võ Văn Kiệt, Khóm 2 - Phường 8 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100409174 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100409174

Ngày cấp 03-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Minh Phú

Tên giao dịch

CôNG TY MINH PHú

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh Điện thoại / Fax 01234494560 /
Địa chỉ trụ sở

Số 433, Võ Văn Kiệt, Khóm 2 - Phường 8 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01234494560 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 433, Võ Văn Kiệt, Khóm 2 - Phường 8 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100409174 / 03-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 2-Phường 8-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100409174, 01234494560, CôNG TY MINH PHú, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 8, Nguyễn Duy Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110