Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dầu Khí Capeco Trà Vinh

CAPECO TRà VINH

Công Ty Cổ Phần Dầu Khí Capeco Trà Vinh - CAPECO TRà VINH có địa chỉ tại Số 102A Kho Dầu, Khóm 3 - Phường 5 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100409713 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100409713

Ngày cấp 08-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dầu Khí Capeco Trà Vinh

Tên giao dịch

CAPECO TRà VINH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh Điện thoại / Fax 0743763789 / 0743763788
Địa chỉ trụ sở

Số 102A Kho Dầu, Khóm 3 - Phường 5 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743763789 / 0743763788
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 102A Kho Dầu, Khóm 3 - Phường 5 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100409713 / 30-06-2011 Cơ quan cấp Province Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Nam Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Nam Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2100409713, 0743763789, CAPECO TRà VINH, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 5, Trần Nam Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
3 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
4 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
5 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730