Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiến Quốc

CôNG TY TNHH 1 TV TIếN QUốC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiến Quốc - CôNG TY TNHH 1 TV TIếN QUốC có địa chỉ tại Khóm 5 - Phường 8 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100439281 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100439281

Ngày cấp 07-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiến Quốc

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH 1 TV TIếN QUốC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh Điện thoại / Fax 0743842741 /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 5 - Phường 8 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743842741 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 5 - Phường 8 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100439281 / 07-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thanh Quốc

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 5-Phường 8-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100439281, 0743842741, CôNG TY TNHH 1 TV TIếN QUốC, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 8, Huỳnh Thanh Quốc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110