Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đông Danh

CôNG TY ĐôNG DANH

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đông Danh - CôNG TY ĐôNG DANH có địa chỉ tại Số 80 Trần Phú, Khóm 2 - Phường 2 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100442566 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100442566

Ngày cấp 14-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đông Danh

Tên giao dịch

CôNG TY ĐôNG DANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh Điện thoại / Fax 074.3860346-0913.9 /
Địa chỉ trụ sở

Số 80 Trần Phú, Khóm 2 - Phường 2 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 074.3860346-0913.9 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 80 Trần Phú, Khóm 2 - Phường 2 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100442566 / 14-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Mỹ Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 80 Trần Phú, Khóm 2-Phường 2-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100442566, 074.3860346-0913.9, CôNG TY ĐôNG DANH, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 2, Đoàn Mỹ Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chuẩn bị mặt bằng 43120
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100