Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nguyễn Thụy

CôNG TY NGUYễN THụY

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nguyễn Thụy - CôNG TY NGUYễN THụY có địa chỉ tại ấp Vĩnh Bảo - Xã Hòa Thuận - Huyện Châu Thành - Trà Vinh. Mã số thuế 2100449240 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100449240

Ngày cấp 06-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nguyễn Thụy

Tên giao dịch

CôNG TY NGUYễN THụY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Vĩnh Bảo - Xã Hòa Thuận - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 074.3841361 / 074.3841361
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số A3/31 Phạm Ngũ Lão, Khóm 3 - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100449240 / 06-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Sĩ

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Vĩnh Bảo-Xã Hòa Thuận-Huyện Châu Thành-Trà Vinh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2100449240, CôNG TY NGUYễN THụY, Trà Vinh, Huyện Châu Thành, Xã Hòa Thuận, Nguyễn Văn Sĩ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình công ích 42200
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120