Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Nguyên Cường

CTY TNHH NGUYêN CườNG

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Nguyên Cường - CTY TNHH NGUYêN CườNG có địa chỉ tại ấp Rạch Kinh - Xã Hòa Thuận - Huyện Châu Thành - Trà Vinh. Mã số thuế 2100453751 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100453751

Ngày cấp 23-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Nguyên Cường

Tên giao dịch

CTY TNHH NGUYêN CườNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0933774427 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Rạch Kinh - Xã Hòa Thuận - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933774427 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Rạch Kinh - Xã Hòa Thuận - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100453751 / 23-02-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Phước Nguyên Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Mỹ Xuân-Xã Tân Trung-Thị xã Gò Công-Tiền Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100453751, 0933774427, CTY TNHH NGUYêN CườNG, Trà Vinh, Huyện Châu Thành, Xã Hòa Thuận, Bùi Phước Nguyên Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900