Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Trình

CôNG TY TNHH 1 TV Lê TRìNH

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Trình - CôNG TY TNHH 1 TV Lê TRìNH có địa chỉ tại Khóm 5 - Thị trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Trà Vinh. Mã số thuế 2100455678 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Càng Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100455678

Ngày cấp 18-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Trình

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH 1 TV Lê TRìNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Càng Long Điện thoại / Fax 074.3882471 /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 5 - Thị trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 074.3882471 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 5 - Thị trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100455678 / 18-03-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Trình

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 5-Thị trấn Càng Long-Huyện Càng Long-Trà Vinh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100455678, 074.3882471, CôNG TY TNHH 1 TV Lê TRìNH, Trà Vinh, Huyện Càng Long, Thị Trấn Càng Long, Lê Văn Trình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Cho thuê xe có động cơ 7710