Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Acs

Công Ty TNHH Một Thành Viên Acs có địa chỉ tại Số 58 Nguyễn Thị Minh Khai, Khóm 7 - Phường 7 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100461960 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100461960

Ngày cấp 13-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Acs

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 58 Nguyễn Thị Minh Khai, Khóm 7 - Phường 7 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 58 Nguyễn Thị Minh Khai, Khóm 7 - Phường 7 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100461960 / 13-06-2011 Cơ quan cấp Province Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Thanh Trúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 484 Trần Quý Cáp-Phường Ninh Hiệp-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Lê Ngọc Thanh Trúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 2100461960, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 7, Lê Ngọc Thanh Trúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán mô tô, xe máy 4541
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Quảng cáo 73100
20 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730