Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn - Xây Dựng 775

CôNG TY TNHH TV - XD 775

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn - Xây Dựng 775 - CôNG TY TNHH TV - XD 775 có địa chỉ tại Khóm 5 - Thị trấn Trà Cú - Huyện Trà Cú - Trà Vinh. Mã số thuế 2100468250 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Cú

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100468250

Ngày cấp 28-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn - Xây Dựng 775

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TV - XD 775

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trà Cú Điện thoại / Fax 0986869655 /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 5 - Thị trấn Trà Cú - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986869655 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 5 - Thị trấn Trà Cú - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100468250 / 28-09-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn út Dứt

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Đại Trường-Xã Phú Cần-Huyện Tiểu Cần-Trà Vinh

Tên giám đốc

Trần Văn út Dứt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100468250, 0986869655, CôNG TY TNHH TV - XD 775, Trà Vinh, Huyện Trà Cú, Thị Trấn Trà Cú, Trần Văn út Dứt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110