Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Môi Trường Hồng Phát

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Môi Trường Hồng Phát có địa chỉ tại ấp Đa Cần - Xã Hòa Thuận - Huyện Châu Thành - Trà Vinh. Mã số thuế 2100468444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100468444

Ngày cấp 06-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Môi Trường Hồng Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0743844522-0916739 / 0743844569
Địa chỉ trụ sở

ấp Đa Cần - Xã Hòa Thuận - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743844522-0916739 / 0743844569
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Đa Cần - Xã Hòa Thuận - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100468444 / 06-10-2011 Cơ quan cấp Province Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Diễm Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Vĩnh Hưng-Xã Long Đức-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Mai Diễm Kiều

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100468444, 0743844522-0916739, Trà Vinh, Huyện Châu Thành, Xã Hòa Thuận, Mai Diễm Kiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200