Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Vinh Trà Vinh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Vinh Trà Vinh có địa chỉ tại Số 29A, Quang Trung, Khóm 5 - Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100468733 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100468733

Ngày cấp 07-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Vinh Trà Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh Điện thoại / Fax 0977764648 /
Địa chỉ trụ sở

Số 29A, Quang Trung, Khóm 5 - Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 29A, Quang Trung, Khóm 5 - Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100468733 / 07-10-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Hoàng Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Bưng Lớn A-Xã Tam Ngãi-Huyện Cầu Kè-Trà Vinh

Tên giám đốc

Trương Hoàng Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100468733, 0977764648, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 4, Trương Hoàng Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Đại lý du lịch 79110