Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tv - Xd - Tm Nam Tiến

Công Ty TNHH Tv - Xd - Tm Nam Tiến có địa chỉ tại Số 202 Hùng Vương, Khóm 2 - Phường 5 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100468973 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100468973

Ngày cấp 12-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tv - Xd - Tm Nam Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh Điện thoại / Fax 0989.249389 /
Địa chỉ trụ sở

Số 202 Hùng Vương, Khóm 2 - Phường 5 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989249.389 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 202 Hùng Vương, Khóm 2 - Phường 5 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100468973 / 12-10-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Nhật Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Long Hưng 1-Xã Hòa Minh-Huyện Châu Thành-Trà Vinh

Tên giám đốc

Phạm Nhật Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2100468973, 0989.249389, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 5, Phạm Nhật Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110