Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Tm Huỳnh Phương

HP

Doanh Nghiệp TN Tm Huỳnh Phương - HP có địa chỉ tại Số 72/17 Phạm Ngũ Lão, Khóm 4 - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100490739 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100490739

Ngày cấp 14-06-2012 Ngày đóng MST 22-05-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Tm Huỳnh Phương

Tên giao dịch

HP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh Điện thoại / Fax 0743865282 / 0743865282
Địa chỉ trụ sở

Số 72/17 Phạm Ngũ Lão, Khóm 4 - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743865282 / 0743865282
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 72/17 Phạm Ngũ Lão, Khóm 4 - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100490739 / 14-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 72/17 Phạm Ngũ Lão, Khóm 4-Phường 1-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Phạm Thanh Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100490739, 0743865282, HP, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 1, Phạm Thanh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663