Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tv-Xd Như Hưng

CôNG TY TNHH NHư HưNG

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tv-Xd Như Hưng - CôNG TY TNHH NHư HưNG có địa chỉ tại Số 12/1 Bạch Đằng, ấp Long Bình B - Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100493264 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100493264

Ngày cấp 23-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tv-Xd Như Hưng

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH NHư HưNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh Điện thoại / Fax 0743854981-0944121 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12/1 Bạch Đằng, ấp Long Bình B - Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743854981-0944121 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12/1 Bạch Đằng, ấp Long Bình B - Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100493264 / 23-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Văn Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100493264, 0743854981-0944121, CôNG TY TNHH NHư HưNG, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 4, Lê Văn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110