Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Nguyên

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Nguyên có địa chỉ tại Khóm 2 - Phường 8 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100506241 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100506241

Ngày cấp 05-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh Điện thoại / Fax 0743840850-09131 /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 2 - Phường 8 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743840850-09131 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 2 - Phường 8 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100506241 / 05-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Dự

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 2-Phường 8-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Trần Văn Dự

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100506241, 0743840850-09131, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 8, Trần Văn Dự

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110