Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Quyết Thắng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Quyết Thắng có địa chỉ tại Số 79C, Kho Dầu, Khóm 4 - Phường 5 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100512301 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100512301

Ngày cấp 09-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Quyết Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh Điện thoại / Fax 0917476929 /
Địa chỉ trụ sở

Số 79C, Kho Dầu, Khóm 4 - Phường 5 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917476929 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 79C, Kho Dầu, Khóm 4 - Phường 5 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100512301 / 09-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Lân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 79C, Kho Dầu, Khóm 4-Phường 5-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100512301, 0917476929, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 5, Trần Ngọc Lân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
5 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730