Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Cầu Đường 668

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Cầu Đường 668 có địa chỉ tại ấp Xoa�i Xiêm - Xã Ngãi Xuyên - Huyện Trà Cú - Trà Vinh. Mã số thuế 2100514066 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Cú

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100514066

Ngày cấp 29-11-2012 Ngày đóng MST 06-08-2013
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Cầu Đường 668

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trà Cú Điện thoại / Fax 0743874668 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Xoa�i Xiêm - Xã Ngãi Xuyên - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743874668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Xoa�i Xiêm - Xã Ngãi Xuyên - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100514066 / 29-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kim Văn Mến

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Vàm-Xã Lưu Nghiệp Anh-Huyện Trà Cú-Trà Vinh

Tên giám đốc

Kim Văn Mến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2100514066, 0743874668, Trà Vinh, Huyện Trà Cú, Xã Ngãi Xuyên, Kim Văn Mến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120