Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Khôi Nông

CôNG TY KHôI NôNG

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Khôi Nông - CôNG TY KHôI NôNG có địa chỉ tại ấp 3A - Xã An Trường - Huyện Càng Long - Trà Vinh. Mã số thuế 2100536944 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Càng Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100536944

Ngày cấp 24-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Khôi Nông

Tên giao dịch

CôNG TY KHôI NôNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Càng Long Điện thoại / Fax 0909223266 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 3A - Xã An Trường - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909223266 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 3A - Xã An Trường - Huyện Càng Long - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100536944 / 24-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

308D Kiên Thị Nhẫn, Khóm 2-Phường 7-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Trần Văn Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2100536944, 0909223266, CôNG TY KHôI NôNG, Trà Vinh, Huyện Càng Long, Xã An Trường, Trần Văn Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530