Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Lắp Phan Nguyễn

Công Ty TNHH Xây Lắp Phan Nguyễn có địa chỉ tại Số 64, Mậu Thân, Khóm 10 - Phường 9 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100561080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100561080

Ngày cấp 25-03-2014 Ngày đóng MST 30-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Lắp Phan Nguyễn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh Điện thoại / Fax 0743840451 /
Địa chỉ trụ sở

Số 64, Mậu Thân, Khóm 10 - Phường 9 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743840451 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 64, Mậu Thân, Khóm 10 - Phường 9 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100561080 / 25-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Trọng Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 263B, Khóm 6-Phường 7-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2100561080, 0743840451, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 9, Phan Trọng Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322