Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Phát Triển Trà Vinh

Công Ty CP Xây Dựng Phát Triển Trà Vinh có địa chỉ tại Số 365/10, Phạm Ngũ Lão, Khóm 4 - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100562052 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100562052

Ngày cấp 08-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Phát Triển Trà Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh Điện thoại / Fax 0939499620-09394994 /
Địa chỉ trụ sở

Số 365/10, Phạm Ngũ Lão, Khóm 4 - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939499620 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 365/10, Phạm Ngũ Lão, Khóm 4 - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100562052 / 08-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Khuê

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Hồi Xuân-Xã Xuân Hiệp-Huyện Trà Ôn-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Khuê

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100562052, 0939499620-09394994, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 1, Nguyễn Minh Khuê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120