Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rừng Toàn Cầu Trà Vinh

RUNG TOAN CAU TRA VINH.,JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rừng Toàn Cầu Trà Vinh - RUNG TOAN CAU TRA VINH.,JSC có địa chỉ tại Khu Tập thể Giáo viên, Số 01 đường Sơn Thông, Khóm 9 - Phường 9 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100567269 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100567269

Ngày cấp 17-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rừng Toàn Cầu Trà Vinh

Tên giao dịch

RUNG TOAN CAU TRA VINH.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh Điện thoại / Fax 0949840350 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Tập thể Giáo viên, Số 01 đường Sơn Thông, Khóm 9 - Phường 9 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949840350 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Tập thể Giáo viên, Số 01 đường Sơn Thông, Khóm 9 - Phường 9 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100567269 / 17-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bành Văn Thập

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 319, Khóm 2-Phường 7-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Bành Văn Thập

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100567269, 0949840350, RUNG TOAN CAU TRA VINH.,JSC, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 9, Bành Văn Thập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi lợn 01450
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
25 Khai thác gỗ 02210
26 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
28 Khai thác thuỷ sản biển 03110
29 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
30 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
31 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
32 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
33 Khai thác và thu gom than bùn 08920
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
37 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
38 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
39 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
41 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
42 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
43 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
45 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
46 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
49 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
50 Xây dựng nhà các loại 41000
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Bán buôn gạo 46310
53 Bán buôn thực phẩm 4632
54 Bán buôn đồ uống 4633
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
57 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
58 Bốc xếp hàng hóa 5224
59 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
60 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
61 Giáo dục nghề nghiệp 8532
62 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
63 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720