Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Lợi Nguyên

CôNG TY TNHH SXTM DV LợI NGUYêN

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Lợi Nguyên - CôNG TY TNHH SXTM DV LợI NGUYêN có địa chỉ tại ấp Chợ - Huyện Trà Cú - Trà Vinh. Mã số thuế 2100583736 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100583736

Ngày cấp 28-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Lợi Nguyên

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH SXTM DV LợI NGUYêN

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh Điện thoại / Fax 0919788879 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Chợ - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919788879 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Chợ - - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100583736 / 28-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Phước Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Định An-Huyện Duyên Hải-Trà Vinh

Tên giám đốc

Trần Phước Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100583736, 0919788879, CôNG TY TNHH SXTM DV LợI NGUYêN, Trà Vinh, Huyện Trà Cú, Trần Phước Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920