Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Đại Hàn Kim Mekong

DAI HAN KIM MEKONG FOOD CO.,LTD.

Công Ty TNHH Thực Phẩm Đại Hàn Kim Mekong - DAI HAN KIM MEKONG FOOD CO.,LTD. có địa chỉ tại Tổ 7, ấp Chà Và - Xã Vĩnh Kim - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh. Mã số thuế 2100584578 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cầu Ngang

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100584578

Ngày cấp 10-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Đại Hàn Kim Mekong

Tên giao dịch

DAI HAN KIM MEKONG FOOD CO.,LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cầu Ngang Điện thoại / Fax 0906369090 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7, ấp Chà Và - Xã Vĩnh Kim - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906369090 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 7, ấp Chà Và - Xã Vĩnh Kim - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100584578 / 10-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trần Bảo Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Chà Và-Xã Vĩnh Kim-Huyện Cầu Ngang-Trà Vinh

Tên giám đốc

Nguyễn Trần Bảo Xuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ ăn uống khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2100584578, 0906369090, DAI HAN KIM MEKONG FOOD CO.,LTD., Trà Vinh, Huyện Cầu Ngang, Xã Vĩnh Kim, Nguyễn Trần Bảo Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn gạo 46310
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
38 Hoạt động tư vấn quản lý 70200