Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thanh Bảo Châu

Công Ty TNHH Mtv Thanh Bảo Châu có địa chỉ tại ấp Sa Bình - Xã Long Đức - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100587804 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100587804

Ngày cấp 13-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thanh Bảo Châu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh Điện thoại / Fax 01299507068 / 0743862304
Địa chỉ trụ sở

ấp Sa Bình - Xã Long Đức - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01299507068 / 0743862304
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Sa Bình - Xã Long Đức - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100587804 / 13-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 54 Tổng số lao động 54
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Sương

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Sa Bình-Xã Long Đức-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Sương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2100587804, 01299507068, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Xã Long Đức, Nguyễn Thị Sương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752