Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Hòa ân

Công Ty TNHH Thương Mại Hòa ân có địa chỉ tại Khóm 2 - Thị trấn Cầu Kè - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh. Mã số thuế 2100594939 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cầu Kè

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100594939

Ngày cấp 28-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Hòa ân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cầu Kè Điện thoại / Fax 0939353019 /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 2 - Thị trấn Cầu Kè - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939353019 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 2 - Thị trấn Cầu Kè - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100594939 / 28-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 80 Tổng số lao động 80
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Ngọc Tuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 5-Thị trấn Càng Long-Huyện Càng Long-Trà Vinh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2100594939, 0939353019, Trà Vinh, Huyện Cầu Kè, Thị Trấn Cầu Kè, Phạm Thị Ngọc Tuyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620