Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Duyên Hải Vn

CTY TNHH MTV XD DUYêN HảI VN

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Duyên Hải Vn - CTY TNHH MTV XD DUYêN HảI VN có địa chỉ tại ấp Mé Láng - Xã Ngũ Lạc - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh. Mã số thuế 2100599133 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Duyên Hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100599133

Ngày cấp 08-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Duyên Hải Vn

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV XD DUYêN HảI VN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Duyên Hải Điện thoại / Fax 0949148787 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Mé Láng - Xã Ngũ Lạc - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949148787 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Mé Láng - Xã Ngũ Lạc - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100599133 / 08-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thanh Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Sóc Chuối-Xã Thạnh Hòa Sơn-Huyện Cầu Ngang-Trà Vinh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100599133, 0949148787, CTY TNHH MTV XD DUYêN HảI VN, Trà Vinh, Huyện Duyên Hải, Xã Ngũ Lạc, Huỳnh Thanh Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110