Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Rynan Foods

RYNAN FOODS

Công Ty TNHH Rynan Foods - RYNAN FOODS có địa chỉ tại ấp Long Trị - Xã Long Đức - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100601350 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100601350

Ngày cấp 25-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Rynan Foods

Tên giao dịch

RYNAN FOODS

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh Điện thoại / Fax 84-74-3846997 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Long Trị - Xã Long Đức - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 84-74-3846997 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Long Trị - Xã Long Đức - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100601350 / 25-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Mỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Long Trị-Xã Long Đức-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2100601350, 84-74-3846997, RYNAN FOODS, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Xã Long Đức, Nguyễn Thanh Mỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Bán buôn thực phẩm 4632