Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Thị Thúy Kiều

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Thị Thúy Kiều có địa chỉ tại ấp Trà Cuôn - Xã Vĩnh Kim - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh. Mã số thuế 2100603742 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cầu Ngang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100603742

Ngày cấp 18-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Thị Thúy Kiều

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cầu Ngang Điện thoại / Fax 01697431218 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Trà Cuôn - Xã Vĩnh Kim - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01697431218 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Trà Cuôn - Xã Vĩnh Kim - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100603742 / 18-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thúy Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Trà Cuôn-Xã Vĩnh Kim-Huyện Cầu Ngang-Trà Vinh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100603742, 01697431218, Trà Vinh, Huyện Cầu Ngang, Xã Vĩnh Kim, Nguyễn Thị Thúy Kiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933