Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hải Trà

CTY TNHH MTV XD HảI TRà

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hải Trà - CTY TNHH MTV XD HảI TRà có địa chỉ tại ấp Tà Rom A - Xã Đôn Châu - Huyện Trà Cú - Trà Vinh. Mã số thuế 2100606172 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Cú

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100606172

Ngày cấp 19-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hải Trà

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV XD HảI TRà

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trà Cú Điện thoại / Fax 0919842290 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Tà Rom A - Xã Đôn Châu - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919842290 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tà Rom A - Xã Đôn Châu - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100606172 / 19-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lâm Thanh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tà Rom A-Xã Đôn Châu-Huyện Duyên Hải-Trà Vinh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2100606172, 0919842290, CTY TNHH MTV XD HảI TRà, Trà Vinh, Huyện Trà Cú, Xã Đôn Châu, Lâm Thanh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110