Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xd-Tm-Dv-Nk Ngọc Kiều

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xd-Tm-Dv-Nk Ngọc Kiều có địa chỉ tại ấp An Hòa - Xã An Phú Tân - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh. Mã số thuế 2100606197 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cầu Kè

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100606197

Ngày cấp 19-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xd-Tm-Dv-Nk Ngọc Kiều

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cầu Kè Điện thoại / Fax 0939292527 /
Địa chỉ trụ sở

ấp An Hòa - Xã An Phú Tân - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939292527 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp An Hòa - Xã An Phú Tân - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100606197 / 19-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp An Hòa-Xã An Phú Tân-Huyện Cầu Kè-Trà Vinh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2100606197, 0939292527, Trà Vinh, Huyện Cầu Kè, Xã An Phú Tân, Trần Thị Kiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022