Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tấn Sang

CôNG TY TNHH XD TấN SANG

Công Ty TNHH Xây Dựng Tấn Sang - CôNG TY TNHH XD TấN SANG có địa chỉ tại ấp Xóm Trảng - Xã Nguyệt Hóa - Huyện Châu Thành - Trà Vinh. Mã số thuế 2100607578 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100607578

Ngày cấp 25-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tấn Sang

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD TấN SANG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0947832666 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Xóm Trảng - Xã Nguyệt Hóa - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947832666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Xóm Trảng - Xã Nguyệt Hóa - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100607578 / 25-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Quốc Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 13, Khóm 1-Phường 3-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2100607578, 0947832666, CôNG TY TNHH XD TấN SANG, Trà Vinh, Huyện Châu Thành, Xã Nguyệt Hoá, Phạm Quốc Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Cho thuê xe có động cơ 7710