Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Kết Cấu Thép Hưng Việt

Công Ty TNHH Xây Dựng Kết Cấu Thép Hưng Việt có địa chỉ tại Khóm 3 - Thị xã Duyên Hải - Trà Vinh. Mã số thuế 2100609215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Duyên Hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100609215

Ngày cấp 25-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Kết Cấu Thép Hưng Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Duyên Hải Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 3 - Thị xã Duyên Hải - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 3 - - Thị xã Duyên Hải - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100609215 / 25-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Vy

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Phú Bình II-Xã Cam Tân-Huyện Cam Lâm-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2100609215, Trà Vinh, Thị Xã Duyên Hải, Nguyễn Thị Thanh Vy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
5 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100