Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH MTV SảN XUấT Và THươNG MạI DịCH Vụ QUốC KHáNH

CôNG TY TNHH MTV SảN XUấT Và THươNG MạI DịCH Vụ QUốC KHáNH có địa chỉ tại Khóm 2 - Thị trấn Định An - Huyện Trà Cú - Trà Vinh. Mã số thuế 2100611623 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Cú

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100611623

Ngày cấp 01-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH MTV SảN XUấT Và THươNG MạI DịCH Vụ QUốC KHáNH

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trà Cú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 2 - Thị trấn Định An - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 2 - Thị trấn Định An - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100611623 / 01-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 1-154-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Quốc Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 2-Thị trấn Định An-Huyện Trà Cú-Trà Vinh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 2100611623, Trà Vinh, Huyện Trà Cú, Thị Trấn Định An, Lương Quốc Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
6 Bán buôn hoa và cây 46202
7 Bán buôn động vật sống 46203
8 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
13 Bán buôn thủy sản 46322
14 Bán buôn rau, quả 46323
15 Bán buôn cà phê 46324
16 Bán buôn chè 46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác 46329