Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Mía Đường Trà Vinh

Tra Vinh Sugar Cane And One Member Limited Company

Công Ty Cổ Phần Mía Đường Trà Vinh - Tra Vinh Sugar Cane And One Member Limited Company có địa chỉ tại ấp Chợ - Xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh. Mã số thuế 2100612472 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đường

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100612472

Ngày cấp 08-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Mía Đường Trà Vinh

Tên giao dịch

Tra Vinh Sugar Cane And One Member Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Chợ - Xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Chợ - Xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100612472 / 08-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 322 Tổng số lao động 322
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Việt Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 48, Trần Chánh Chiếu-Phường 14-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đường Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2100612472, Tra Vinh Sugar Cane And One Member Limited Company, Trà Vinh, Huyện Trà Cú, Xã Lưu Nghiệp Anh, Đặng Việt Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Sản xuất đường 10720
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
7 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện 33140
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100