Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Đại Tâm Đức

Công Ty TNHH Xây Dựng Đại Tâm Đức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Đại Tâm Đức - Công Ty TNHH Xây Dựng Đại Tâm Đức có địa chỉ tại Số 24/33 khóm 6 - Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 2100612754 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100612754

Ngày cấp 21-10-2016 Ngày đóng MST 24-10-2016
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Đại Tâm Đức

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Đại Tâm Đức

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Trà Vinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 24/33 khóm 6 - Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 24/33 khóm 6 - Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100612754 / 21-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Công Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 24/33, Khóm 6-Phường 4-Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2100612754, Công Ty TNHH Xây Dựng Đại Tâm Đức, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 4, Đỗ Công Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
4 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
5 Cho thuê xe có động cơ 7710
6 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730