Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ - Kỹ Thuật Nông Lâm Nghiệp Thanh Lan

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ - Kỹ Thuật Nông Lâm Nghiệp Thanh Lan

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ - Kỹ Thuật Nông Lâm Nghiệp Thanh Lan - Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ - Kỹ Thuật Nông Lâm Nghiệp Thanh Lan có địa chỉ tại Số 109, Bạch Đằng, Ấp Long Bình, Phường 4, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh. Mã số thuế 2100624319 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100624319

Ngày cấp 09-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ - Kỹ Thuật Nông Lâm Nghiệp Thanh Lan

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ - Kỹ Thuật Nông Lâm Nghiệp Thanh Lan

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Trà Vinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 109, Bạch Đằng, Ấp Long Bình, Phường 4, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100624319 / 09-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thanh Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2100624319, Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ - Kỹ Thuật Nông Lâm Nghiệp Thanh Lan, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 4, Phạm Thị Thanh Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110