Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Số Cường Khang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Số Cường Khang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Số Cường Khang - Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Số Cường Khang có địa chỉ tại 324 Điện Biên Phủ, khóm 3, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh. Mã số thuế 2100626475 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100626475

Ngày cấp 09-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Số Cường Khang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Số Cường Khang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Trà Vinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

324 Điện Biên Phủ, khóm 3, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100626475 / 09-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Trọng Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2100626475, Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Số Cường Khang, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 6, Ngô Trọng Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
7 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
8 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
9 Dịch vụ ăn uống khác 56290