Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Thuận Nguyễn Trà Vinh

Công Ty TNHH Vận Tải Thuận Nguyễn Trà Vinh

Công Ty TNHH Vận Tải Thuận Nguyễn Trà Vinh - Công Ty TNHH Vận Tải Thuận Nguyễn Trà Vinh có địa chỉ tại Đường 19/5, Khóm 2, Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh. Mã số thuế 2100628923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100628923

Ngày cấp 29-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Thuận Nguyễn Trà Vinh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Vận Tải Thuận Nguyễn Trà Vinh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Trà Vinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường 19/5, Khóm 2, Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100628923 / 29-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Kim Ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2100628923, Công Ty TNHH Vận Tải Thuận Nguyễn Trà Vinh, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 1, Ngô Kim Ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
9 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
10 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
11 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
12 Vận tải đường ống 49400