Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cây Xanh Và Môi Trường Thành Phát

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cây Xanh Và Môi Trường Thành Phát

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cây Xanh Và Môi Trường Thành Phát - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cây Xanh Và Môi Trường Thành Phát có địa chỉ tại 153 Kiên Thị Nhẫn, Phường 7, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh. Mã số thuế 2100638086 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2100638086

Ngày cấp 09-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cây Xanh Và Môi Trường Thành Phát

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cây Xanh Và Môi Trường Thành Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Trà Vinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

153 Kiên Thị Nhẫn, Phường 7, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2100638086 / 09-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Vĩnh Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2100638086, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cây Xanh Và Môi Trường Thành Phát, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Phường 7, Phùng Vĩnh Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Thoát nước 37001
18 Xử lý nước thải 37002
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Thu gom rác thải độc hại 3812
21 Thu gom rác thải y tế 38121
22 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình đường sắt 42101
29 Xây dựng công trình đường bộ 42102
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
37 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
43 Bán buôn hoa và cây 46202
44 Bán buôn động vật sống 46203
45 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
47 Bán buôn gạo 46310
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
50 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
51 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
52 Bán buôn cao su 46694
53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
54 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
55 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
56 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
57 Bán buôn tổng hợp 46900
58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
62 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
64 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
65 Vận tải đường ống 49400
66 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
67 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
68 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
69 Vận tải hành khách hàng không 51100
70 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
71 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
72 Hoạt động kiến trúc 71101
73 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
74 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
75 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
76 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
77 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
78 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
79 Quảng cáo 73100
80 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
81 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
82 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
84 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
85 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
86 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
87 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
88 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
89 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
90 Cung ứng lao động tạm thời 78200
91 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
92 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
93 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
94 Đại lý du lịch 79110
95 Điều hành tua du lịch 79120
96 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
97 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
98 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
99 Dịch vụ điều tra 80300
100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
101 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
102 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
103 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
104 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110